56 | FC Bokombayevskoye #2 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Bokombayevskoye #2 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
46 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | DL红牛 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | 蓝色大猪头 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |