58 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 14 | 0 | 1 | 1 | 0 |
57 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 13 | 3 | 0 | 2 | 0 |
56 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
55 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 0 | 2 | 2 | 0 |
54 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 0 | 4 | 1 | 0 |
53 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 0 | 4 | 4 | 0 |
52 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 26 | 1 | 3 | 2 | 0 |
51 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 24 | 0 | 3 | 0 | 0 |
50 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 1 | 2 | 1 | 0 |
48 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 1 | 2 | 5 | 0 |
47 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 30 | 0 | 0 | 6 | 1 |
46 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 3 | 1 | 0 | 0 |
45 | Kanda fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Inter | Giải vô địch quốc gia Italy | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Inter | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Inter | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Inter | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Sarmatai | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Sarmatai | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |