56 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 0 | 0 | 8 | 1 |
55 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 32 | 1 | 14 | 8 | 0 |
54 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 16 | 0 | 2 | 6 | 0 |
54 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 14 | 4 | 21 | 1 | 0 |
53 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 28 | 9 | 54 | 3 | 0 |
52 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 10 | 45 | 3 | 0 |
51 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 12 | 33 | 1 | 0 |
50 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 27 | 7 | 39 | 2 | 0 |
49 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 27 | 7 | 42 | 3 | 0 |
48 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 28 | 9 | 39 | 1 | 0 |
47 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 1 | 12 | 3 | 0 |
46 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 2 | 14 | 2 | 0 |
45 | unbeatable Fc | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 34 | 3 | 9 | 9 | 0 |
44 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 27 | 5 | 8 | 5 | 0 |
44 | Juventus | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Juventus | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Juventus | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Juventus | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Juventus | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |