60 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
59 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
58 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania | 35 | 6 | 1 | 0 | 0 |
57 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 7 | 0 | 1 | 0 |
56 | Gwardia Płońsk | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 28 | 29 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 7 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 34 | 31 | 1 | 2 | 0 |
53 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 18 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 22 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 27 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Airai #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 24 | 33 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Airai #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 22 | 31 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Airai #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 25 | 28 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Airai #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 24 | 37 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Airai #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 28 | 36 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Airai #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 27 | 25 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Airai #7 | Giải vô địch quốc gia Palau | 24 | 17 | 0 | 2 | 0 |
43 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |