62 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
61 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
60 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
59 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
50 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |