50 | FC Tann | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Tann | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Tann | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Tann | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Tann | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Tann | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Tann | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Tann | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Tann | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Tann | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Tann | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |