62 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 0 | 1 | 3 | 0 |
60 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 2 | 8 | 0 |
59 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 2 | 14 | 0 |
58 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 4 | 14 | 1 |
57 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 3 | 8 | 0 |
56 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 6 | 8 | 0 |
55 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 1 | 31 | 5 | 1 |
54 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 1 | 9 | 0 |
53 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
52 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 1 | 5 | 0 |
51 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 16 | 0 | 1 | 2 | 0 |
49 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Golden B for Beach | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 3 | 10 | 9 | 0 |
47 | US Avellino | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 29 | 0 | 5 | 4 | 1 |
46 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 |
41 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |