61 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 12 | 7 | 0 | 0 | 0 |
60 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 31 | 4 | 1 | 0 |
59 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 26 | 3 | 1 | 0 |
58 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 32 | 4 | 1 | 0 |
57 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 41 | 8 | 1 | 0 | 0 |
56 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 6 | 1 | 0 | 0 |
55 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 13 | 0 | 2 | 0 |
54 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 12 | 1 | 0 | 0 |
53 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 15 | 0 | 0 | 0 |
52 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 15 | 0 | 2 | 0 |
51 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 17 | 1 | 0 | 0 |
50 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 19 | 0 | 0 | 0 |
50 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 |
49 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 21 | 16 | 4 | 1 | 0 |
48 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 16 | 0 | 0 | 0 |
47 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 21 | 15 | 3 | 0 | 0 |
46 | AC Cologno Monzese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 13 | 0 | 1 | 0 |
45 | AC Cologno Monzese | Giải vô địch quốc gia Italy | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | AC Cologno Monzese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | AC Cologno Monzese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | AC Cologno Monzese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | AC Cologno Monzese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |