55 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 20 | 0 | 10 | 2 | 0 |
53 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 22 | 1 | 7 | 2 | 0 |
52 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 29 | 1 | 14 | 9 | 1 |
51 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 2 | 12 | 4 | 0 |
50 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 31 | 1 | 15 | 7 | 0 |
49 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 31 | 4 | 11 | 7 | 0 |
48 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 0 | 9 | 6 | 0 |
47 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 42 | 0 | 14 | 5 | 0 |
46 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 41 | 4 | 11 | 8 | 0 |
45 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 9 | 0 | 0 | 1 | 1 |
44 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |