61 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 27 | 0 | 1 | 6 | 0 |
60 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
59 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 33 | 0 | 3 | 3 | 0 |
57 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 33 | 1 | 2 | 4 | 0 |
56 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 30 | 1 | 3 | 11 | 2 |
55 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 32 | 0 | 1 | 7 | 0 |
54 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 20 | 1 | 8 | 11 | 0 |
53 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 31 | 2 | 5 | 11 | 0 |
52 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 29 | 1 | 4 | 13 | 0 |
51 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 28 | 5 | 12 | 6 | 0 |
50 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 32 | 3 | 21 | 6 | 0 |
49 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 30 | 2 | 12 | 11 | 1 |
48 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 31 | 1 | 7 | 12 | 0 |
47 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 32 | 2 | 8 | 16 | 0 |
46 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 31 | 4 | 10 | 9 | 0 |
45 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 30 | 0 | 10 | 12 | 0 |
44 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 20 | 0 | 5 | 2 | 0 |
44 | Sidney Town FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |