58 | Orange | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 6 | 0 | 2 | 2 | 0 |
57 | Orange | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 27 | 0 | 16 | 5 | 0 |
56 | Orange | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 12 | 1 | 9 | 2 | 0 |
55 | Orange | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 35 | 1 | 12 | 5 | 0 |
54 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 4 | 57 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 5 | 1 |
53 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 12 | 52 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 5 | 1 |
52 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 10 | 57 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 7 | 0 |
51 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 8 | 65 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 0 |
50 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 8 | 35 | 13 | 1 |
49 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 27 | 1 | 8 | 4 | 0 |
48 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 0 | 14 | 12 | 0 |
47 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 0 | 10 | 6 | 0 |
46 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 36 | 0 | 1 | 3 | 1 |
45 | FC Ngerulmud #15 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 37 | 6 | 19 | 14 | 0 |
45 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 15 | 0 | 1 | 6 | 0 |
42 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 |
41 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |