63 | Chodziez | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 28 | 2 | 12 | 8 | 0 |
62 | Chodziez | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 29 | 3 | 19 | 11 | 0 |
61 | Chodziez | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 25 | 2 | 6 | 11 | 1 |
60 | Chodziez | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 17 | 2 | 7 | 3 | 0 |
59 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 18 | 0 | 6 | 8 | 0 |
58 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 6 | 11 | 0 |
57 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 3 | 9 | 13 | 1 |
56 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 4 | 27 | 8 | 0 |
55 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 21 | 4 | 28 | 1 | 0 |
54 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 2 | 43 | 0 | 0 |
53 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 0 | 40 | 5 | 0 |
52 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 6 | 39 | 0 | 0 |
51 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 2 | 38 | 0 | 0 |
50 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 21 | 1 | 19 | 6 | 0 |
49 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 30 | 2 | 0 |
48 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 25 | 3 | 0 |
47 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
46 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |