62 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Kuusankoski | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
54 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Golden B for Beach | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |