58 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 34 | 1 | 0 | 5 | 0 |
56 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 21 | 1 | 0 | 1 | 1 |
46 | Dili #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 63 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 20 | 5 | 1 | 0 | 0 |
44 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Free Flying eagle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Free Flying eagle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Free Flying eagle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | Free Flying eagle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |