50 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 1 | 0 | 11 | 0 |
49 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 34 | 0 | 1 | 5 | 0 |
48 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 25 | 0 | 0 | 8 | 0 |
47 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 35 | 2 | 0 | 6 | 0 |
46 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 35 | 1 | 0 | 6 | 0 |
45 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 39 | 0 | 0 | 4 | 1 |
44 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 37 | 4 | 0 | 11 | 0 |
43 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 1 | 0 | 7 | 0 |
42 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 59 | 0 | 0 | 5 | 1 |
41 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 58 | 0 | 0 | 7 | 0 |