65 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 16 | 0 | 1 | 2 | 1 |
64 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 0 | 0 | 9 | 0 |
63 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 0 | 1 | 3 | 0 |
62 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 38 | 0 | 3 | 1 | 0 |
61 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 0 | 2 | 7 | 1 |
60 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 33 | 0 | 3 | 4 | 0 |
59 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 1 | 1 | 13 | 0 |
58 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 35 | 0 | 1 | 12 | 0 |
57 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 35 | 0 | 0 | 12 | 0 |
56 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Port-au-Prince #23 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |