57 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 21 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 14 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 33 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 48 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 53 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 36 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 32 | 2 | 0 | 0 |
49 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 17 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 6 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |