56 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
53 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
50 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |
49 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Bouloupari #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |