59 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 2 | 13 | 5 | 0 |
58 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 23 | 0 | 22 | 6 | 0 |
57 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 24 | 1 | 16 | 10 | 0 |
56 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 4 | 32 | 3 | 0 |
55 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 12 | 33 | 6 | 0 |
54 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 7 | 35 | 3 | 0 |
53 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 10 | 27 | 3 | 0 |
52 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 14 | 4 | 20 | 1 | 0 |
52 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 12 | 1 | 1 | 2 | 0 |
51 | Rustavi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 29 | 0 | 2 | 21 | 0 |
50 | Rustavi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 33 | 0 | 5 | 6 | 0 |
49 | Rustavi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 1 | 11 | 4 | 0 |
48 | Rustavi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 1 | 7 | 4 | 0 |
47 | Rustavi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 42 | 2 | 12 | 6 | 0 |
46 | Rustavi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 39 | 1 | 8 | 7 | 1 |
45 | Rustavi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 38 | 1 | 8 | 3 | 0 |
44 | Rustavi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 40 | 0 | 4 | 2 | 0 |
43 | Rustavi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC T'aoyüan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |