58 | NK Karlovac 1919 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 15 | 30 | 3 | 0 | 0 |
57 | NK Karlovac 1919 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 27 | 22 | 3 | 0 | 0 |
56 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 28 | 10 | 0 | 0 | 0 |
55 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 31 | 1 | 0 | 0 |
54 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 38 | 3 | 0 | 0 |
53 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 37 | 47 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 | 0 |
52 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 9 | 1 | 1 | 0 |
51 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 50 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
50 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 49 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 0 | 0 |
49 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 5 | 0 | 0 | 0 |
48 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 24 | 15 | 1 | 0 | 0 |
47 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 51 | 41 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 2 | 0 |
46 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 51 | 31 | 4 | 0 | 0 |
45 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |