56 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 32 | 2 | 7 | 1 | 0 |
54 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 2 | 3 | 2 | 0 |
53 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 31 | 3 | 8 | 1 | 0 |
52 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 1 | 5 | 0 | 0 |
51 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 2 | 13 | 0 | 0 |
50 | FC Kaduna #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 2 | 4 | 1 | 0 |
49 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 36 | 16 | 14 | 0 | 0 |
48 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | SC Genemuiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | SC Genemuiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
42 | SC Genemuiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | SC Genemuiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |