58 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 31 | 19 | 1 | 0 | 0 |
57 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 29 | 18 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 34 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 31 | 29 | 3 | 0 | 0 |
54 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 50 | 4 | 1 | 0 |
53 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 24 | 1 | 2 | 0 |
52 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 32 | 28 | 1 | 1 | 0 |
51 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 27 | 19 | 2 | 0 | 0 |
50 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 31 | 18 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 19 | 4 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 15 | 7 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 14 | 8 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 31 | 2 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |