80 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 5 | 0 | 0 | 0 |
76 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 10 | 3 | 0 | 0 |
66 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 13 | 0 | 0 |
65 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 14 | 0 | 0 |
64 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 10 | 0 | 0 |
63 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 16 | 0 | 0 |
62 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 13 | 1 | 0 |
61 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 18 | 0 | 0 |
60 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 19 | 0 | 0 |
59 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 17 | 0 | 0 |
58 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 14 | 0 | 0 |
57 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 7 | 0 | 0 |
56 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 11 | 0 | 0 |
55 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 18 | 0 | 0 |
54 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 12 | 1 | 0 |
53 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 13 | 0 | 0 |
52 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 9 | 1 | 0 |
51 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 14 | 0 | 0 |
50 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 10 | 0 | 0 |
49 | ZheJiangLvCheng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 29 | 5 | 1 | 0 |
48 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26 | 0 | 0 | 0 |
47 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 0 | 0 |
46 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 0 |
45 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 0 | 0 | 0 |
44 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 0 | 0 |
43 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 0 | 0 |