61 | kwlgxht | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |
60 | kwlgxht | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 9 | 0 | 0 | 0 |
59 | kwlgxht | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 34 | 0 | 0 | 0 |
58 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 |
57 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 15 | 0 | 2 | 0 |
56 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 12 | 0 | 0 | 0 |
55 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 12 | 0 | 2 | 0 |
54 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 13 | 0 | 0 | 0 |
53 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 30 | 0 | 1 | 0 |
52 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 25 | 0 | 0 | 0 |
51 | 9999 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 14 | 0 | 1 | 0 |
50 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 31 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 45 | 20 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 12 | 0 | 0 | 0 |
46 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 35 | 90 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Keflavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 35 | 11 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |