61 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 23 | 11 | 1 | 0 | 0 |
60 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 26 | 0 | 0 | 0 |
59 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 10 | 0 | 0 | 0 |
58 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 21 | 0 | 3 | 0 |
57 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 11 | 0 | 0 | 0 |
56 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 21 | 0 | 0 | 0 |
55 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 26 | 0 | 0 | 0 |
54 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 30 | 2 | 1 | 0 |
53 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 33 | 0 | 0 | 0 |
52 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 27 | 1 | 2 | 0 |
51 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 21 | 0 | 0 | 0 |
50 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 19 | 0 | 4 | 0 |
49 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 33 | 1 | 0 | 0 |
48 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Jaypridee Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |