Matarr Marone: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
64kh Kâmpóng Thumkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia345000
63kh Kâmpóng Thumkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2]3221020
62kh Kâmpóng Thumkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia3614010
61kh Kâmpóng Thumkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia3828210
60kh Kâmpóng Thumkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia3223030
59kh Kâmpóng Thumkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia3631120
58kh Kâmpóng Thumkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia3639220
57kh Kâmpóng Thumkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia3631110
56kh Kâmpóng Thumkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia3642110
55kh Kâmpóng Thumkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia3644000
54kh Kâmpóng Thumkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2]1834100
54vn Tokyo Manji de l'Universvn Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2]42000
53vn Tokyo Manji de l'Universvn Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2]2911010
52vn Tokyo Manji de l'Universvn Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2]3522000
51vn Tokyo Manji de l'Universvn Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2]3926100
50ki [DJB] Moons Backki Giải vô địch quốc gia Kiribati3821000
49ki [DJB] Moons Backki Giải vô địch quốc gia Kiribati3921100
48ki [DJB] Moons Backki Giải vô địch quốc gia Kiribati6523000
47ki [DJB] Moons Backki Giải vô địch quốc gia Kiribati6919000
46ki [DJB] Moons Backki Giải vô địch quốc gia Kiribati6121000
45ki [DJB] Moons Backki Giải vô địch quốc gia Kiribati419000
44ki [DJB] Moons Backki Giải vô địch quốc gia Kiribati260000
43ki [DJB] Moons Backki Giải vô địch quốc gia Kiribati200000
42ki [DJB] Moons Backki Giải vô địch quốc gia Kiribati310000
41ki [DJB] Moons Backki Giải vô địch quốc gia Kiribati130000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 3 16 2022kh Kâmpóng Thumvn Tokyo Manji de l'UniversRSD3 936 513
tháng 9 19 2020vn Tokyo Manji de l'Universkh Kâmpóng ThumRSD21 518 356
tháng 3 18 2020ki [DJB] Moons Backvn Tokyo Manji de l'UniversRSD40 043 001

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 12) của ki [DJB] Moons Back vào thứ hai tháng 11 12 - 09:08.