57 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 16 | 0 | 6 | 3 | 0 |
56 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 29 | 1 | 19 | 8 | 0 |
55 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 25 | 1 | 16 | 3 | 0 |
54 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 0 | 14 | 8 | 0 |
53 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 0 | 10 | 6 | 0 |
52 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 0 | 6 | 5 | 0 |
51 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 1 | 4 | 1 |
50 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 0 | 2 | 3 | 0 |
49 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 4 | 3 | 0 |
48 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 0 | 1 | 2 | 1 |
47 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 2 | 5 | 0 |
46 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |