53 | Reading United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 10 | 4 | 0 | 0 | 0 |
52 | Reading United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 28 | 40 | 3 | 0 | 0 |
51 | Reading United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 35 | 41 | 2 | 1 | 0 |
50 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 30 | 1 | 2 | 0 |
49 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 27 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 20 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 13 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 29 | 13 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 26 | 6 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 27 | 3 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Chamgrim | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |