60 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
58 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
56 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 1 | 3 | 0 |
54 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
53 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
52 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
49 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 38 | 0 | 0 | 6 | 0 |
43 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 1 | 2 | 0 |
43 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 11 | 0 | 0 | 5 | 0 |