62 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
61 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 28 | 0 | 0 | 5 | 1 |
59 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
58 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
51 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
44 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |