57 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
54 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
53 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 40 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 37 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 37 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 38 | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Hai Phong #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hai Phong #22 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |