60 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 22 | 2 | 0 | 1 | 0 |
59 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Valledupar #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Lodz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |