60 | LM TEAM | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 39 | 32 | 0 | 0 | 0 |
59 | LM TEAM | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 40 | 46 | 3 | 0 | 0 |
58 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 27 | 12 | 0 | 0 | 0 |
57 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 38 | 0 | 1 | 0 |
56 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 12 | 0 | 0 | 0 |
55 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 34 | 48 | 1 | 0 | 0 |
54 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 31 | 35 | 2 | 0 | 0 |
53 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 28 | 0 | 0 | 0 |
52 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Trelew | Giải vô địch quốc gia Argentina | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Trelew | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 27 | 13 | 0 | 0 | 0 |
50 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 34 | 14 | 2 | 0 | 0 |
49 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 29 | 2 | 1 | 0 |
48 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 48 | 34 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 28 | 4 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 33 | 13 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |