59 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 10 | 11 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 10 | 1 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 12 | 10 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 27 | 6 | 1 | 1 | 0 |
55 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 10 | 1 | 3 | 0 |
54 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 34 | 18 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 31 | 15 | 1 | 1 | 0 |
52 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 25 | 13 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 17 | 4 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 18 | 8 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 28 | 19 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 27 | 21 | 2 | 2 | 0 |
47 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 |
47 | Boves | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 17 | 5 | 1 | 2 | 0 |
46 | Boves | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 22 | 15 | 0 | 0 | 0 |
45 | Boves | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 24 | 13 | 1 | 0 | 0 |
44 | Boves | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 23 | 3 | 1 | 0 | 0 |
43 | Boves | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |