Helmūts Pelšs: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
59lv FK Iecavas Briežilv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]279000
58lv FK Iecavas Briežilv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]366000
57lv FK Iecavas Briežilv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]3518010
56lv FK Iecavas Briežilv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]3615010
55lv FK Iecavas Briežilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]3737 2nd030
54lv FK Iecavas Briežilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]3631000
53lv FK Iecavas Briežilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]3626100
52lv FK Iecavas Briežilv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]209000
51br F NOVAbr Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2]3723210
50ca Quebec FCca Giải vô địch quốc gia Canada [2]3350510
49lv FK Iecavas Briežilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]182000
48lv FK Iecavas Briežilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]190010
47lv FK Iecavas Briežilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]180000
46lv FK Iecavas Briežilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]200000
45lv FK Iecavas Briežilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]190000
44lv FK Iecavas Briežilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]180000
43lv FK Iecavas Briežilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]210000
42lv FK Iecavas Briežilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]210010
41lv FK Iecavas Briežilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8]60000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 3 23 2020lv FK Iecavas Briežibr F NOVA (Đang cho mượn)(RSD1 783 824)
tháng 1 28 2020lv FK Iecavas Briežica Quebec FC (Đang cho mượn)(RSD3 845 781)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 11) của lv FK Iecavas Brieži vào thứ sáu tháng 11 23 - 09:06.