56 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 1 | 16 | 5 | 0 |
55 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 19 | 5 | 0 |
54 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 16 | 3 | 0 |
53 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 13 | 1 | 0 |
52 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 28 | 2 | 21 | 1 | 0 |
51 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 0 | 14 | 1 | 0 |
50 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 0 | 8 | 1 | 0 |
49 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 10 | 3 | 0 |
48 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 4 | 1 | 0 |
47 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 0 | 3 | 0 | 0 |
46 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |