60 | Festplassen Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Festplassen Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 5 | 1 | 0 |
58 | Festplassen Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 0 | 8 | 5 | 0 |
57 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 22 | 4 | 16 | 3 | 0 |
55 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 18 | 5 | 16 | 5 | 0 |
54 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 18 | 3 | 4 | 3 | 0 |
53 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 19 | 2 | 6 | 5 | 0 |
52 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 3 | 23 | 7 | 0 |
51 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 22 | 2 | 12 | 8 | 0 |
50 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 10 | 1 | 3 | 1 | 0 |
49 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 19 | 2 | 6 | 2 | 1 |
48 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 6 | 0 | 0 | 2 | 1 |