61 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 34 | 0 | 4 | 2 | 0 |
58 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 2 | 1 | 0 |
57 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 9 | 3 | 0 |
56 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 7 | 0 | 0 |
55 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 1 | 20 | 1 | 0 |
54 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 21 | 0 | 5 | 2 | 0 |
54 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
53 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 0 | 6 | 3 | 0 |
52 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 3 | 9 | 0 |
52 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 0 | 0 | 10 | 0 |
50 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
49 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 1 | 6 | 0 |
48 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Knittelfeld | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 31 | 9 | 18 | 9 | 0 |
43 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |