65 | FC Serravalle #25 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
64 | FC Serravalle #25 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 17 | 1 | 1 | 1 | 0 |
63 | FC Serravalle #25 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 25 | 0 | 2 | 0 | 0 |
62 | FC Serravalle #25 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 24 | 7 | 13 | 5 | 0 |
61 | FC Serravalle #25 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 10 | 2 | 4 | 0 | 0 |
61 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 1 | 0 | 5 | 0 |
60 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 35 | 5 | 6 | 1 | 0 |
59 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 42 | 9 | 21 | 1 | 0 |
58 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 42 | 12 | 27 | 2 | 0 |
57 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 6 | 10 | 6 | 0 |
56 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 10 | 12 | 10 | 0 |
56 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
55 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 6 | 31 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
54 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 9 | 33 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 |
53 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 7 | 30 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
52 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 3 | 29 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
51 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 3 | 32 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
50 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 29 | 3 | 0 |
49 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 30 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
48 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 1 | 25 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
47 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 1 | 4 | 0 | 0 |
46 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 3 | 2 | 0 |
45 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Minyoro | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |