80 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
78 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
54 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 23 | 1 | 0 | 2 | 0 |
51 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Penrith | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Poindimié #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 25 | 0 | 0 | 3 | 1 |
42 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |