60 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
58 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 30 | 0 | 1 | 3 | 0 |
53 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
51 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |