58 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 21 | 18 | 1 | 1 | 0 |
54 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 25 | 34 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 33 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 37 | 38 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 33 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 32 | 2 | 1 | 0 |
48 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 41 | 37 | 3 | 1 | 0 |
47 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 45 | 23 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 51 | 26 | 1 | 0 | 1 |
45 | FC Andersen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 45 | 26 | 1 | 1 | 0 |
44 | Tsing Yu #5 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Tsing Yu #5 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Tsing Yu #5 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |