61 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 30 | 1 | 19 | 4 | 0 |
59 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 0 | 35 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 |
58 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 0 | 34 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 |
57 | de spartanen | Giải vô địch quốc gia Suriname | 27 | 0 | 32 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 |
56 | TSC Bačka Topola | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 31 | 0 | 21 | 1 | 0 |
55 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 11 | 0 | 0 |
54 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 3 | 1 | 0 |
53 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 7 | 1 | 0 |
52 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 11 | 0 | 0 |
51 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 7 | 2 | 0 |
50 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 10 | 0 | 0 |
49 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 1 | 5 | 0 | 0 |
48 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 1 | 7 | 2 | 0 |
47 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | HNK Val | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Lágymányos AC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Nyíregyháza #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Satu Mare #8 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
42 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |