69 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 |
68 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 16 | 0 | 0 | 0 |
67 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 |
66 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 27 | 0 | 0 | 0 |
65 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 2 | 0 | 0 |
64 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 6 | 0 | 0 |
63 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 8 | 0 | 0 |
62 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 28 | 7 | 0 | 0 |
61 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 12 | 0 | 0 |
60 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 28 | 11 | 0 | 0 |
59 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 11 | 0 | 0 |
58 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 35 | 12 | 0 | 0 |
57 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 13 | 0 | 0 |
56 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 8 | 0 | 0 |
55 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 28 | 4 | 0 | 0 |
54 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 7 | 0 | 0 |
53 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 9 | 0 | 0 |
52 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 10 | 0 | 0 |
51 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 3 | 0 | 0 |
50 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 3 | 0 | 0 |
49 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 28 | 6 | 0 | 0 |
48 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 1 | 0 | 0 |
47 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 2 | 1 | 0 |
46 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 27 | 0 | 0 | 0 |
45 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 1 | 0 |
44 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 0 | 0 | 0 |
43 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 27 | 3 | 0 | 0 |
42 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 0 | 2 | 0 |