56 | 杭州晨光国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | 杭州晨光国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 23 | 1 | 19 | 2 | 0 |
54 | 杭州晨光国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 18 | 0 | 6 | 5 | 0 |
53 | 杭州晨光国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 22 | 2 | 24 | 6 | 0 |
52 | 杭州晨光国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 30 | 2 | 19 | 7 | 1 |
51 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 14 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 24 | 0 | 14 | 3 | 1 |
49 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 25 | 1 | 15 | 3 | 0 |
48 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |