65 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 39 | 0 | 0 | 4 | 0 |
61 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
60 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 40 | 0 | 0 | 6 | 0 |
48 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 1 | 1 | 0 | 0 |
45 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |