79 | Ali Sabieh | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 2 | 0 | 0 |
78 | Ali Sabieh | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 20 | 0 | 0 |
77 | Ali Sabieh | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 3 | 0 | 0 |
76 | Ali Sabieh | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 16 | 0 | 0 |
75 | Ali Sabieh | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 2 | 0 | 0 |
74 | Ali Sabieh | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 23 | 0 | 0 |
73 | Ali Sabieh | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 16 | 0 | 0 |
72 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 16 | 0 | 0 |
71 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 16 | 0 | 0 |
70 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 33 | 15 | 0 | 0 |
69 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 15 | 0 | 0 |
68 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 15 | 0 | 0 |
67 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 15 | 0 | 0 |
66 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 16 | 0 | 0 |
65 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 21 | 12 | 0 | 0 |
64 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 18 | 0 | 0 |
63 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 19 | 0 | 0 |
62 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 16 | 0 | 0 |
61 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 14 | 0 | 0 |
60 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 19 | 0 | 0 |
59 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 15 | 0 | 0 |
58 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 15 | 0 | 0 |
57 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 19 | 0 | 0 |
56 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 17 | 0 | 0 |
55 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 18 | 0 | 0 |
54 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 17 | 0 | 0 |
53 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 16 | 2 | 0 |
52 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 24 | 10 | 0 | 0 |
52 | Bala Town FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |