58 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 8 | 3 | 1 | 0 | 0 |
57 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 34 | 43 | 3 | 0 |
56 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 33 | 57 | 4 | 0 |
55 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 31 | 50 | 7 | 0 |
54 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 20 | 33 | 3 | 0 |
53 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 23 | 33 | 6 | 0 |
52 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 20 | 28 | 1 | 0 |
51 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 23 | 22 | 10 | 0 |
50 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 13 | 23 | 12 | 0 |
49 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 5 | 17 | 12 | 1 |
48 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 15 | 15 | 5 | 1 |
47 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 34 | 7 | 19 | 6 | 0 |
46 | FC Kingston #3 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 56 | 6 | 22 | 12 | 0 |
45 | Vega Alta | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 29 | 8 | 29 | 8 | 0 |
44 | FC San Marino #12 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 27 | 5 | 9 | 7 | 0 |
43 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |