66 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 0 | 0 | 9 | 0 |
65 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 23 | 0 | 0 | 7 | 0 |
64 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 1 | 0 | 7 | 0 |
63 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
62 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
61 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 1 | 0 | 6 | 0 |
60 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 0 | 1 | 10 | 0 |
59 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 1 | 6 | 0 |
58 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 2 | 0 | 5 | 0 |
57 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
56 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
52 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 28 | 0 | 0 | 4 | 1 |
42 | Luis Cruz Martínez | Giải vô địch quốc gia Chile | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |