64 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 2 | 1 | 0 |
61 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
60 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 0 | 1 | 1 | 0 |
59 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
58 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
57 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 2 | 0 | 0 |
56 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 1 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 4 | 0 | 0 |
54 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
50 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 1 | 1 | 0 | 0 |
48 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 28 | 3 | 3 | 0 | 0 |
47 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 64 | 2 | 2 | 1 | 0 |
46 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 62 | 2 | 2 | 1 | 0 |
45 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 62 | 3 | 1 | 2 | 0 |
44 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 61 | 4 | 0 | 0 | 0 |
43 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 62 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | 吃喝玩乐 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 43 | 1 | 0 | 5 | 1 |